Trang chủMNIF • TLV
add
Menif Financial Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.533,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
2.490,00 ILA - 2.577,00 ILA
Phạm vi một năm
1.017,00 ILA - 2.577,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
1,52 T ILS
Số lượng trung bình
85,25 N
Tỷ số P/E
9,56
Tỷ lệ cổ tức
3,39%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 70,22 Tr | 25,12% |
Chi phí hoạt động | 15,27 Tr | 42,30% |
Thu nhập ròng | 41,95 Tr | 20,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 59,74 | -3,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,25 Tr | 2,94% |
Tổng tài sản | 3,47 T | 21,98% |
Tổng nợ | 2,88 T | 22,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 588,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,95 Tr | 20,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -233,82 Tr | -9,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,00 N | 52,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 228,67 Tr | 7,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,18 Tr | -113,44% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
7