Trang chủMMM • CVE
add
Minco Capital Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,75 Tr CAD
Số lượng trung bình
13,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,59 N | -93,92% |
Chi phí hoạt động | 76,51 N | -21,85% |
Thu nhập ròng | -77,53 N | -162,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -531,23 | -1.125,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -72,51 N | -154,68% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,15 Tr | -7,10% |
Tổng tài sản | 5,31 Tr | -7,44% |
Tổng nợ | 183,81 N | -20,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -77,53 N | -162,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -72,80 N | -355,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,05 N | 75,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -85,85 N | -248,65% |
Dòng tiền tự do | -8,40 N | -106,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
33