Trang chủMLSR • TLV
add
Melisron Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30.770,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
30.680,00 ILA - 31.120,00 ILA
Phạm vi một năm
23.590,00 ILA - 34.820,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
14,71 T ILS
Số lượng trung bình
55,13 N
Tỷ số P/E
9,60
Tỷ lệ cổ tức
2,38%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 579,00 Tr | 34,03% |
Chi phí hoạt động | 74,00 Tr | -32,73% |
Thu nhập ròng | 617,00 Tr | 44,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 106,56 | 8,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 415,00 Tr | 56,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,24 T | 25,84% |
Tổng tài sản | 31,27 T | 15,29% |
Tổng nợ | 18,96 T | 17,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 617,00 Tr | 44,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 245,00 Tr | 9,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -688,00 Tr | -368,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 625,00 Tr | 231,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 182,00 Tr | 145,50% |
Dòng tiền tự do | 158,88 Tr | 535,50% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
334