Trang chủMLL • FRA
add
Mueller Die lila Logistik SE
Giá đóng cửa hôm trước
4,80 €
Mức chênh lệch một ngày
4,80 € - 4,80 €
Phạm vi một năm
4,22 € - 6,40 €
Giá trị vốn hóa thị trường
38,98 Tr EUR
Số lượng trung bình
7,00
Tỷ số P/E
4,66
Tỷ lệ cổ tức
2,08%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
.INX
0,41%
0,65%
0,078%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 61,04 Tr | -9,75% |
Chi phí hoạt động | 18,42 Tr | -9,72% |
Thu nhập ròng | 1,16 Tr | -65,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,90 | -61,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,24 Tr | -12,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,52 Tr | 9,22% |
Tổng tài sản | 201,11 Tr | -3,16% |
Tổng nợ | 160,45 Tr | -5,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,16 Tr | -65,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,42 Tr | 8,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -792,55 N | 31,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,38 Tr | -14,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,24 Tr | -91,52% |
Dòng tiền tự do | 8,06 Tr | 17,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.146