Trang chủMLIA • IDX
add
Mulia Industrindo Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
284,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
274,00 Rp - 288,00 Rp
Phạm vi một năm
268,00 Rp - 388,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,81 NT IDR
Số lượng trung bình
2,39 Tr
Tỷ số P/E
5,83
Tỷ lệ cổ tức
5,47%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 991,94 T | -7,51% |
Chi phí hoạt động | 145,29 T | 12,25% |
Thu nhập ròng | 27,06 T | -74,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,73 | -72,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 120,99 T | -44,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 657,18 T | -3,53% |
Tổng tài sản | 7,20 NT | 3,15% |
Tổng nợ | 1,82 NT | -5,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,39 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,62 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,06 T | -74,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 150,17 T | 115,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -163,66 T | -533,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 36,81 T | 153,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 33,89 T | 280,33% |
Dòng tiền tự do | -76,40 T | -351,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
3.134