Trang chủMKNGF • OTCMKTS
add
Mkango Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 $
Mức chênh lệch một ngày
0,21 $ - 0,21 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
96,91 Tr CAD
Số lượng trung bình
6,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 960,58 N | -7,35% |
Thu nhập ròng | 1,01 Tr | 209,08% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -799,54 N | 0,03% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,16 Tr | 16,36% |
Tổng tài sản | 10,71 Tr | 15,26% |
Tổng nợ | 4,28 Tr | -9,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 215,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -37,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,01 Tr | 209,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,35 Tr | -87,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -78,23 N | 87,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 309,51 N | 63,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -830,98 N | 35,23% |
Dòng tiền tự do | -2,32 Tr | -321,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web