Trang chủMITRA • KLSE
add
Mitrajaya Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,31 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,31 RM - 0,31 RM
Phạm vi một năm
0,26 RM - 0,39 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
240,61 Tr MYR
Số lượng trung bình
454,70 N
Tỷ số P/E
10,72
Tỷ lệ cổ tức
3,23%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 155,76 Tr | 237,27% |
Chi phí hoạt động | 996,61 N | -69,56% |
Thu nhập ròng | 18,04 Tr | 832,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,58 | 317,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,65 Tr | 1.285,48% |
Thuế suất hiệu dụng | -17,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,29 Tr | -57,11% |
Tổng tài sản | 1,04 T | 10,18% |
Tổng nợ | 259,33 Tr | 49,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 785,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 748,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,04 Tr | 832,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,42 Tr | 64,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,16 Tr | -545,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,05 Tr | -1.273,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,74 Tr | -52,53% |
Dòng tiền tự do | 3,61 Tr | -72,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
724