Trang chủMISVF • OTCMKTS
add
Minco Silver Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,15 $ - 0,15 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,36 Tr CAD
Số lượng trung bình
6,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 288,05 N | -14,40% |
Thu nhập ròng | 2,04 Tr | 175,60% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -439,10 N | 14,11% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,29 Tr | 2,35% |
Tổng tài sản | 46,78 Tr | 8,10% |
Tổng nợ | 2,05 Tr | -38,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,04 Tr | 175,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -657,92 N | -34,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 669,31 N | 489,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -70,59 N | -0,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -52,38 N | 83,96% |
Dòng tiền tự do | -838,85 N | -42,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10