Trang chủMIRA • NASDAQ
add
Mira Pharmaceuticals Inc
1,20 $
Sau giờ giao dịch:(5,00%)-0,060
1,14 $
Đóng cửa: 3 thg 7, 16:59:29 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,24 $
Mức chênh lệch một ngày
1,12 $ - 1,39 $
Phạm vi một năm
0,51 $ - 5,01 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,30 Tr USD
Số lượng trung bình
704,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,81 Tr | 2,09% |
Thu nhập ròng | -1,78 Tr | -3,84% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,11 | 8,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,21 Tr | -65,81% |
Tổng tài sản | 1,40 Tr | -63,23% |
Tổng nợ | 106,17 N | -83,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -208,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -258,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,78 Tr | -3,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,63 Tr | -55,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,38 N | 113,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,63 Tr | -51,47% |
Dòng tiền tự do | -974,50 N | -123,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3