Trang chủMIRA • NASDAQ
add
Mira Pharmaceuticals Inc
1,45 $
Sau giờ giao dịch:(2,07%)-0,030
1,42 $
Đóng cửa: 16 thg 5, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,42 $
Mức chênh lệch một ngày
1,38 $ - 1,53 $
Phạm vi một năm
0,51 $ - 5,01 $
Giá trị vốn hóa thị trường
24,53 Tr USD
Số lượng trung bình
2,34 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,81 Tr | 2,09% |
Thu nhập ròng | -1,78 Tr | -3,84% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,11 | 8,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,21 Tr | -65,81% |
Tổng tài sản | 1,40 Tr | -63,23% |
Tổng nợ | 106,17 N | -83,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 17,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -208,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -258,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,78 Tr | -3,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,63 Tr | -55,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,38 N | 113,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,63 Tr | -51,47% |
Dòng tiền tự do | -1,85 Tr | -323,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3