Trang chủMIRA • IDX
add
Mitra International Resources Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
10,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
9,00 Rp - 10,00 Rp
Phạm vi một năm
4,00 Rp - 16,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
39,61 T IDR
Số lượng trung bình
1,03 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,38 T | -9,47% |
Chi phí hoạt động | 1,92 T | -8,90% |
Thu nhập ròng | -728,77 Tr | 76,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,76 | 74,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,41 T | -8,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 55,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 404,46 Tr | -2,51% |
Tổng tài sản | 236,99 T | -2,57% |
Tổng nợ | 83,45 T | 2,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 153,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,96 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -728,77 Tr | 76,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,97 T | 300,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -595,72 Tr | 68,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,53 T | -687,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -154,12 Tr | 86,58% |
Dòng tiền tự do | 501,93 Tr | 116,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
89