Trang chủMINHO • KLSE
add
Minho (M) Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,29 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,28 RM - 0,28 RM
Phạm vi một năm
0,25 RM - 0,35 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
98,10 Tr MYR
Số lượng trung bình
75,34 N
Tỷ số P/E
15,92
Tỷ lệ cổ tức
3,09%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,06 Tr | -9,81% |
Chi phí hoạt động | 30,68 Tr | 37,68% |
Thu nhập ròng | -1,43 Tr | -215,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,25 | -228,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,81 Tr | -185,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,01 Tr | -5,25% |
Tổng tài sản | 514,63 Tr | -0,52% |
Tổng nợ | 71,43 Tr | -5,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 443,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 356,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,43 Tr | -215,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,80 Tr | 91,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,29 Tr | 736,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,96 Tr | -260,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,81 Tr | -6.774,71% |
Dòng tiền tự do | -10,03 Tr | -523,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
608