Trang chủMINA • IDX
add
Sanurhasta Mitra Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
107,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
101,00 Rp - 109,00 Rp
Phạm vi một năm
14,00 Rp - 290,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
682,50 T IDR
Số lượng trung bình
163,14 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,39 T | 2,83% |
Chi phí hoạt động | 2,04 T | 8,57% |
Thu nhập ròng | -1,38 T | -7,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -99,20 | -4,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -989,30 Tr | -22,25% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 392,10 Tr | -74,91% |
Tổng tài sản | 102,20 T | -2,57% |
Tổng nợ | 12,13 T | 27,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 90,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,55 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,38 T | -7,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,38 T | -3.270,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,38 T | -3.270,17% |
Dòng tiền tự do | -1,15 T | -362,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
17