Trang chủMILL • BKK
add
Millcon Steel PCL
Giá đóng cửa hôm trước
0,080 ฿
Mức chênh lệch một ngày
0,060 ฿ - 0,080 ฿
Phạm vi một năm
0,060 ฿ - 0,15 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
634,10 Tr THB
Số lượng trung bình
29,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 151,32 Tr | -90,90% |
Chi phí hoạt động | 114,41 Tr | -62,68% |
Thu nhập ròng | -323,65 Tr | 53,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -213,89 | -416,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -160,37 Tr | 63,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,77 Tr | -95,67% |
Tổng tài sản | 15,26 T | -26,37% |
Tổng nợ | 14,67 T | 0,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 589,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,93 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -323,65 Tr | 53,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,40 Tr | 103,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 18,21 Tr | -78,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,76 Tr | -135,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -157,00 N | 98,67% |
Dòng tiền tự do | 114,52 Tr | 1.359,66% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
669