Trang chủMHUA • NASDAQ
add
Meihua International Medical Tech Co Ltd
0,27 $
Sau giờ giao dịch:(4,98%)+0,014
0,29 $
Đóng cửa: 8 thg 5, 19:34:06 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,29 $
Mức chênh lệch một ngày
0,27 $ - 0,29 $
Phạm vi một năm
0,25 $ - 1,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,66 Tr USD
Số lượng trung bình
265,43 N
Tỷ số P/E
0,69
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,78 Tr | 5,43% |
Chi phí hoạt động | 4,83 Tr | -7,16% |
Thu nhập ròng | 3,06 Tr | 34,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,88 | 27,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,35 Tr | 51,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,96 Tr | 2,57% |
Tổng tài sản | 186,24 Tr | 8,33% |
Tổng nợ | 27,26 Tr | 8,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 158,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,06 Tr | 34,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,81 Tr | 76,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,50 Tr | -74,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 39,72 N | 610,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -600,84 N | -28,61% |
Dòng tiền tự do | 2,28 Tr | 30,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
619