Trang chủMHC • ASX
add
Manhattan Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,016 $
Mức chênh lệch một ngày
0,016 $ - 0,016 $
Phạm vi một năm
0,016 $ - 0,040 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,01 Tr AUD
Số lượng trung bình
78,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 152,10 N | -73,67% |
Thu nhập ròng | -228,00 N | 61,39% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -132,52 N | 41,98% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,69 Tr | 1,24% |
Tổng tài sản | 13,58 Tr | 5,32% |
Tổng nợ | 84,69 N | -27,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 234,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -228,00 N | 61,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -200,49 N | 20,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -196,81 N | 67,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 812,86 N | 23.091,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 415,96 N | 149,17% |
Dòng tiền tự do | -272,29 N | 55,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
1