Trang chủMGYOY • OTCMKTS
add
MOL
Giá đóng cửa hôm trước
4,34 $
Mức chênh lệch một ngày
4,24 $ - 4,40 $
Phạm vi một năm
3,23 $ - 4,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,13 T USD
Số lượng trung bình
35,76 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HUF) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,17 NT | 6,11% |
Chi phí hoạt động | 345,28 T | -0,16% |
Thu nhập ròng | 152,34 T | 57,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,02 | 48,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 204,00 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 315,35 T | 23,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HUF) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 419,62 T | -10,01% |
Tổng tài sản | 8,37 NT | 3,94% |
Tổng nợ | 3,63 NT | -0,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,73 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 635,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HUF) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 152,34 T | 57,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 177,74 T | 71,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -89,95 T | 12,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -157,27 T | -322,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -90,72 T | -539,85% |
Dòng tiền tự do | 64,30 T | 645,45% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 10, 1991
Trang web
Nhân viên
25.311