Trang chủMGRE • NYSE
add
Affiliated Managers Group 6 750 Junior Subordinated Notes Due 2064
Giá đóng cửa hôm trước
23,39 $
Mức chênh lệch một ngày
23,31 $ - 23,50 $
Phạm vi một năm
22,51 $ - 26,51 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,21 T USD
Số lượng trung bình
34,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 496,60 Tr | -0,66% |
Chi phí hoạt động | 192,50 Tr | 73,42% |
Thu nhập ròng | 72,40 Tr | -51,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,58 | -51,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 5,20 | -3,17% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 159,90 Tr | 0,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 883,00 Tr | -22,70% |
Tổng tài sản | 8,71 T | -3,44% |
Tổng nợ | 4,25 T | 3,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 72,40 Tr | -51,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 208,90 Tr | -0,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,60 Tr | -147,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -316,90 Tr | -4,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -133,50 Tr | -560,89% |
Dòng tiền tự do | -362,59 Tr | -5,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.100