Trang chủMGRC • NASDAQ
add
McGrath RentCorp
107,37 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
107,37 $
Đóng cửa: 1 thg 5, 16:42:47 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
106,67 $
Mức chênh lệch một ngày
105,20 $ - 109,15 $
Phạm vi một năm
95,50 $ - 129,93 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,64 T USD
Số lượng trung bình
146,50 N
Tỷ số P/E
11,13
Tỷ lệ cổ tức
1,81%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 195,42 Tr | 4,04% |
Chi phí hoạt động | 50,87 Tr | 23,66% |
Thu nhập ròng | 28,21 Tr | 23,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,44 | 18,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,15 | 23,34% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 71,97 Tr | 26,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,39 Tr | 77,41% |
Tổng tài sản | 2,24 T | -0,93% |
Tổng nợ | 1,11 T | -16,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,21 Tr | 23,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 53,88 Tr | -9,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,70 Tr | 96,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -48,59 Tr | -346,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,58 Tr | 149,76% |
Dòng tiền tự do | 39,18 Tr | 130,76% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1979
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.219