Trang chủMGHCF • OTCMKTS
add
Minco Capital Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,033 $
Phạm vi một năm
0,022 $ - 0,050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,55 Tr USD
Số lượng trung bình
2,29 N
Tỷ số P/E
11,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 281,10 N | 202,52% |
Chi phí hoạt động | 71,27 N | -25,95% |
Thu nhập ròng | 190,98 N | 149,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 67,94 | -51,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 213,33 N | 156,13% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,34 Tr | 3,46% |
Tổng tài sản | 5,49 Tr | 2,85% |
Tổng nợ | 178,29 N | -16,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 190,98 N | 149,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 854,29 N | 263,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,99 N | 42,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 841,30 N | 296,39% |
Dòng tiền tự do | 139,38 N | 164,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
33