Trang chủMFSL • NSE
add
Max Financial Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.634,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.608,70 ₹ - 1.658,00 ₹
Phạm vi một năm
950,00 ₹ - 1.658,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
565,86 T INR
Số lượng trung bình
1,26 Tr
Tỷ số P/E
169,72
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 123,96 T | -16,79% |
Chi phí hoạt động | 15,09 T | 11,73% |
Thu nhập ròng | 313,10 Tr | 171,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,25 | 183,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,96 | 175,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,14 T | 710,83% |
Thuế suất hiệu dụng | -67,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,23 T | 30,92% |
Tổng tài sản | 1,90 NT | 16,73% |
Tổng nợ | 1,84 NT | 15,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 64,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 346,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 313,10 Tr | 171,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 2, 1988
Trang web
Nhân viên
10