Trang chủMFMI • IDX
add
Multifiling Mitra Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.300,00 Rp
Phạm vi một năm
530,00 Rp - 1.320,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
984,86 T IDR
Tỷ số P/E
37,78
Tỷ lệ cổ tức
2,85%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,77 T | 9,85% |
Chi phí hoạt động | 7,49 T | -23,23% |
Thu nhập ròng | 7,27 T | 14,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,88 | 4,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,82 T | 67,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 114,51 T | -0,78% |
Tổng tài sản | 473,66 T | 36,41% |
Tổng nợ | 339,03 T | 60,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 134,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 726,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,27 T | 14,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,64 T | 36,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,77 T | -11,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,02 T | -5,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,08 T | 35,79% |
Dòng tiền tự do | -15,16 T | -63,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
158