Trang chủMFLTY • OTCMKTS
add
Missfresh Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,00010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00010 $ - 0,00010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
407,20 USD
Số lượng trung bình
1,29 N
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,76 T | -60,28% |
Chi phí hoạt động | 1,89 T | -59,69% |
Thu nhập ròng | -1,51 T | 60,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -54,72 | 1,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,20 T | 67,74% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,34 Tr | -96,52% |
Tổng tài sản | 181,46 Tr | -94,75% |
Tổng nợ | 1,71 T | -52,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -44,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 980,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,51 T | 60,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -682,68 Tr | 73,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 581,24 Tr | 164,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -929,97 Tr | -125,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,05 T | -701,14% |
Dòng tiền tự do | -725,74 Tr | 41,52% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
57