Trang chủMFLOUR • KLSE
add
Malayan Flour Mills Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,53 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,52 RM - 0,53 RM
Phạm vi một năm
0,43 RM - 0,89 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
656,75 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,34 Tr
Tỷ số P/E
12,32
Tỷ lệ cổ tức
7,08%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 799,29 Tr | 6,34% |
Chi phí hoạt động | 26,24 Tr | -7,13% |
Thu nhập ròng | 33,09 Tr | -12,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,14 | -17,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,99 Tr | -2,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 364,92 Tr | -21,08% |
Tổng tài sản | 2,49 T | -0,99% |
Tổng nợ | 1,05 T | 0,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,24 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,09 Tr | -12,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,05 Tr | -71,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 20,81 Tr | 187,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -69,40 Tr | 31,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,13 Tr | -134,28% |
Dòng tiền tự do | 30,30 Tr | -75,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
3.660