Trang chủMFIN • IDX
add
Mandala Multifinance Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
3.200,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
3.190,00 Rp - 3.250,00 Rp
Phạm vi một năm
735,44 Rp - 4.180,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
16,05 NT IDR
Số lượng trung bình
196,52 N
Tỷ số P/E
30,84
Tỷ lệ cổ tức
1,93%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 439,15 T | 13,64% |
Chi phí hoạt động | 295,50 T | 8,76% |
Thu nhập ròng | 112,48 T | 23,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,61 | 8,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 401,50 T | -55,55% |
Tổng tài sản | 7,02 NT | 8,30% |
Tổng nợ | 3,01 NT | 0,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,01 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,68 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 112,48 T | 23,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 200,91 T | 286,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,82 T | 51,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 203,41 T | 164,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 385,50 T | 183,82% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
6.139