Trang chủMFCB • KLSE
add
Mega First Corporation Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
4,05 RM
Mức chênh lệch một ngày
3,98 RM - 4,05 RM
Phạm vi một năm
3,67 RM - 5,09 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
3,97 T MYR
Số lượng trung bình
1,54 Tr
Tỷ số P/E
8,25
Tỷ lệ cổ tức
2,24%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 724,44 Tr | 123,42% |
Chi phí hoạt động | -2,05 Tr | -210,80% |
Thu nhập ròng | 141,72 Tr | 16,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,56 | -48,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 233,13 Tr | 23,23% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 227,72 Tr | -52,73% |
Tổng tài sản | 5,12 T | 13,60% |
Tổng nợ | 1,58 T | 22,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 942,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 141,72 Tr | 16,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,37 Tr | -86,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -519,08 Tr | 0,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 71,83 Tr | -67,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -370,93 Tr | -128,47% |
Dòng tiền tự do | 133,38 Tr | 143,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
1.664