Trang chủMFA-C • NYSE
add
Mfa Finl Pref Shs Series C
Giá đóng cửa hôm trước
24,44 $
Mức chênh lệch một ngày
24,21 $ - 24,50 $
Phạm vi một năm
21,62 $ - 25,03 $
Giá trị vốn hóa thị trường
976,23 Tr USD
Số lượng trung bình
26,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 80,20 Tr | 18,70% |
Chi phí hoạt động | 32,65 Tr | -9,97% |
Thu nhập ròng | 41,18 Tr | 77,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 51,34 | 49,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,29 | -17,14% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -2,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 253,71 Tr | -17,16% |
Tổng tài sản | 11,52 T | 5,93% |
Tổng nợ | 9,68 T | 7,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,18 Tr | 77,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,56 Tr | -127,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -251,55 Tr | -175,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 138,09 Tr | 75,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -128,02 Tr | -412,54% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
348