Trang chủMERR • OTCMKTS
add
Merriman Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,56 USD
Số lượng trung bình
29,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2014info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,50 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 15,25 Tr | — |
Thu nhập ròng | -1,63 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -10,50 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2014info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,35 Tr | — |
Tổng tài sản | 5,72 Tr | — |
Tổng nợ | 5,82 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -101,65 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -29,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2014info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,63 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 355,60 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -262,23 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 530,54 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 623,91 N | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
31