Trang chủMERCN • IST
add
Mercan Kimya Sanayi ve Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
21,94 ₺
Mức chênh lệch một ngày
22,04 ₺ - 23,20 ₺
Phạm vi một năm
11,00 ₺ - 26,10 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
4,34 T TRY
Số lượng trung bình
4,86 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,23%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 594,22 Tr | -32,03% |
Chi phí hoạt động | 59,36 Tr | -44,82% |
Thu nhập ròng | 23,08 Tr | -45,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,88 | -19,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 118,70 Tr | 9,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 52,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 275,01 Tr | 17,22% |
Tổng tài sản | 3,14 T | 24,16% |
Tổng nợ | 1,14 T | 12,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 190,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,08 Tr | -45,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 135,76 Tr | -6,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,09 Tr | 96,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -56,92 Tr | 56,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 39,40 Tr | 195,34% |
Dòng tiền tự do | -42,67 Tr | -117,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
207