Trang chủMEQYF • OTCMKTS
add
Mainstreet Equity Corp
Giá đóng cửa hôm trước
139,50 $
Phạm vi một năm
123,20 $ - 148,68 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,79 T CAD
Số lượng trung bình
113,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 68,56 Tr | 11,94% |
Chi phí hoạt động | 4,90 Tr | 8,95% |
Thu nhập ròng | 91,47 Tr | 172,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 133,41 | 143,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,13 | 20,43% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,96 Tr | 15,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 209,54 Tr | 27,33% |
Tổng tài sản | 3,81 T | 11,48% |
Tổng nợ | 2,15 T | 7,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 91,47 Tr | 172,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,84 Tr | -46,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,00 Tr | 76,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 82,27 Tr | 106,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 84,11 Tr | 273,23% |
Dòng tiền tự do | 8,79 Tr | -40,10% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
597