Trang chủMENTIGA • KLSE
add
Mentiga Corporation Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,46 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,43 RM - 0,51 RM
Phạm vi một năm
0,40 RM - 0,51 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
35,35 Tr MYR
Số lượng trung bình
11,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,81 Tr | 97,56% |
Chi phí hoạt động | 3,12 Tr | 26,53% |
Thu nhập ròng | -2,81 Tr | 38,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -41,32 | 68,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 96,00 N | 105,64% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,46 Tr | 66,86% |
Tổng tài sản | 344,57 Tr | -1,10% |
Tổng nợ | 122,36 Tr | 1,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 222,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,81 Tr | 38,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -162,00 N | 93,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -299,00 N | 62,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -640,00 N | -117,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,10 Tr | -323,78% |
Dòng tiền tự do | 834,21 N | 160,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
266