Trang chủMED • FRA
add
MediClin AG
Giá đóng cửa hôm trước
2,90 €
Mức chênh lệch một ngày
2,92 € - 2,92 €
Phạm vi một năm
2,20 € - 3,02 €
Giá trị vốn hóa thị trường
142,53 Tr EUR
Tỷ số P/E
5,32
Tỷ lệ cổ tức
1,37%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 192,39 Tr | 0,33% |
Chi phí hoạt động | 29,18 Tr | -3,36% |
Thu nhập ròng | -162,81 N | 88,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,08 | 89,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,09 Tr | 11,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 1.289,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 105,03 Tr | -11,05% |
Tổng tài sản | 897,17 Tr | -0,46% |
Tổng nợ | 673,36 Tr | -4,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 223,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -162,81 N | 88,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,09 Tr | -0,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,32 Tr | -198,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,30 Tr | -3,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,53 Tr | -190,91% |
Dòng tiền tự do | -1,39 Tr | -115,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7.292