Trang chủMDI • ASX
add
Middle Island Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,019 $
Mức chênh lệch một ngày
0,018 $ - 0,019 $
Phạm vi một năm
0,011 $ - 0,024 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,97 Tr AUD
Số lượng trung bình
318,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,96 N | 402,40% |
Chi phí hoạt động | 752,86 N | 19,38% |
Thu nhập ròng | -695,40 N | 2,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,34 N | 80,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -690,88 N | -12,91% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,66 Tr | 5,44% |
Tổng tài sản | 3,47 Tr | -19,43% |
Tổng nợ | 113,01 N | -16,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 273,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -50,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -52,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -695,40 N | 2,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -709,56 N | -22,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 635,52 N | 1.025,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 389,86 N | -26,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 315,82 N | 375,39% |
Dòng tiền tự do | -453,87 N | -19,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web