Trang chủMCRP • NYSEAMERICAN
add
Micropolis Holding Company
Giá đóng cửa hôm trước
2,10 $
Mức chênh lệch một ngày
2,04 $ - 2,19 $
Phạm vi một năm
1,44 $ - 5,64 $
Giá trị vốn hóa thị trường
76,06 Tr USD
Số lượng trung bình
63,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AED) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 48,62 N | — |
Chi phí hoạt động | 5,00 Tr | 38,72% |
Thu nhập ròng | -5,36 Tr | -45,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,03 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,66 Tr | -33,89% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AED) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,84 N | -30,03% |
Tổng tài sản | 9,84 Tr | 13,95% |
Tổng nợ | 40,58 Tr | 117,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -30,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -125,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 42,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AED) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,36 Tr | -45,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,54 Tr | -46,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -975,00 | 97,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,47 Tr | 48,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -66,63 N | 46,48% |
Dòng tiền tự do | -2,82 Tr | -45,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
82