Trang chủMCRNT • TLV
add
Micronet Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
266,20 ILA
Mức chênh lệch một ngày
268,90 ILA - 289,80 ILA
Phạm vi một năm
157,10 ILA - 345,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
24,97 Tr ILS
Số lượng trung bình
66,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 741,50 N | 86,31% |
Chi phí hoạt động | 872,00 N | -35,09% |
Thu nhập ròng | -690,00 N | 80,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -93,05 | 89,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -657,50 N | 74,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,32 Tr | -8,59% |
Tổng tài sản | 16,66 Tr | -38,49% |
Tổng nợ | 612,00 N | -78,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -690,00 N | 80,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 52,00 N | 101,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | -100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,00 N | 73,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,00 N | 99,63% |
Dòng tiền tự do | -354,06 N | 75,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
3