Trang chủMCREF • OTCMKTS
add
Metals Creek Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Mức chênh lệch một ngày
0,015 $ - 0,016 $
Phạm vi một năm
0,0060 $ - 0,036 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,67 Tr CAD
Số lượng trung bình
32,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 284,30 N | 94,54% |
Thu nhập ròng | -98,56 N | 43,88% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -282,62 N | -96,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,87 N | 561,82% |
Tổng tài sản | 553,92 N | -93,72% |
Tổng nợ | 250,72 N | 117,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 303,20 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 186,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -112,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -201,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -98,56 N | 43,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -276,54 N | -55,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 16,12 N | 501,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,81 N | 35,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -277,24 N | -37,80% |
Dòng tiền tự do | -44,28 N | 66,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web