Trang chủMCP • ASX
add
McPherson's Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 $
Mức chênh lệch một ngày
0,27 $ - 0,28 $
Phạm vi một năm
0,24 $ - 0,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
39,59 Tr AUD
Số lượng trung bình
123,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,37 Tr | -7,57% |
Chi phí hoạt động | 21,75 Tr | 1,64% |
Thu nhập ròng | -455,00 N | -157,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,29 | -162,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 626,00 N | -73,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,72 Tr | 16,51% |
Tổng tài sản | 129,41 Tr | -31,30% |
Tổng nợ | 41,26 Tr | -47,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 88,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 143,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -455,00 N | -157,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 888,00 N | -72,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,13 Tr | -258,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,28 Tr | -358,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,52 Tr | -530,42% |
Dòng tiền tự do | -301,94 N | -121,73% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1860
Trang web
Nhân viên
876