Trang chủMBYMF • OTCMKTS
add
MTB Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,011 $
Phạm vi một năm
0,0069 $ - 0,034 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,57 Tr CAD
Số lượng trung bình
62,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 13,74 Tr | 6.741,91% |
Thu nhập ròng | -13,83 Tr | -6.124,65% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -52,67 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 75,40 N | -41,76% |
Tổng tài sản | 11,33 Tr | -54,10% |
Tổng nợ | 3,64 Tr | 12,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 128,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -188,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -235,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,83 Tr | -6.124,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -45,58 N | 48,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -46,44 N | 84,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,89 N | -102,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -98,91 N | 2,01% |
Dòng tiền tự do | 5,18 Tr | 1.354,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web