Trang chủMBR • WSE
add
MO-BRUK SA
Giá đóng cửa hôm trước
292,00 zł
Mức chênh lệch một ngày
291,50 zł - 295,00 zł
Phạm vi một năm
268,00 zł - 376,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
1,03 T PLN
Số lượng trung bình
5,81 N
Tỷ số P/E
14,60
Tỷ lệ cổ tức
4,49%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 83,74 Tr | 24,15% |
Chi phí hoạt động | 14,30 Tr | 98,24% |
Thu nhập ròng | 15,39 Tr | -11,13% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,04 Tr | -3,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,84 Tr | 223,96% |
Tổng tài sản | 472,38 Tr | 39,58% |
Tổng nợ | 225,48 Tr | 93,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 246,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,39 Tr | -11,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,34 Tr | 748,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,56 Tr | 63,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,43 Tr | -722,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,97 Tr | 109,21% |
Dòng tiền tự do | -33,61 Tr | -2.258,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
250