Trang chủMAXO • TLV
add
Max Stock Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.418,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.397,00 ILA - 1.430,00 ILA
Phạm vi một năm
830,30 ILA - 1.569,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
1,97 T ILS
Số lượng trung bình
523,75 N
Tỷ số P/E
18,22
Tỷ lệ cổ tức
3,55%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 328,08 Tr | 20,50% |
Chi phí hoạt động | 90,62 Tr | 13,33% |
Thu nhập ròng | 25,76 Tr | 26,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,85 | 4,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,19 | 26,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 51,52 Tr | 27,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 97,15 Tr | -24,61% |
Tổng tài sản | 1,29 T | 15,95% |
Tổng nợ | 1,01 T | 14,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 276,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 139,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,76 Tr | 26,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,00 N | -99,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,62 Tr | 22,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,56 Tr | 227,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,90 Tr | 10,61% |
Dòng tiền tự do | -16,13 Tr | -175,68% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
2.146