Trang chủMAXIM • KLSE
add
Maxim Global Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,30 RM - 0,30 RM
Phạm vi một năm
0,25 RM - 0,46 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
213,29 Tr MYR
Số lượng trung bình
65,29 N
Tỷ số P/E
8,06
Tỷ lệ cổ tức
8,47%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 91,98 Tr | 89,05% |
Chi phí hoạt động | 8,72 Tr | -35,11% |
Thu nhập ròng | 7,36 Tr | 271,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,00 | 190,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,60 Tr | 1.743,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 145,73 Tr | -39,46% |
Tổng tài sản | 1,08 T | 30,06% |
Tổng nợ | 493,06 Tr | 61,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 582,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 735,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,36 Tr | 271,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -205,87 Tr | -148,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,14 Tr | -96,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 204,31 Tr | 2.627,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,90 Tr | -93,09% |
Dòng tiền tự do | -208,28 Tr | -591,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
100