Trang chủMAXI • IDX
add
Maxindo Karya Anugerah Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
50,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
50,00 Rp - 51,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 63,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
480,50 T IDR
Số lượng trung bình
1,18 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,85 T | 46,31% |
Chi phí hoạt động | 6,70 T | -3,70% |
Thu nhập ròng | 2,00 T | 298,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,15 | 172,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,36 T | 152,41% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,69 T | -88,65% |
Tổng tài sản | 286,70 T | 29,76% |
Tổng nợ | 139,59 T | 93,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 147,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,61 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,00 T | 298,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,82 T | -239,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,33 T | 43,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 28,44 T | 100,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,29 T | -62,98% |
Dòng tiền tự do | -18,40 T | -246,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
269