Trang chủMASI • BIT
add
Masi Agricola SpA
Giá đóng cửa hôm trước
4,08 €
Mức chênh lệch một ngày
4,08 € - 4,09 €
Phạm vi một năm
3,60 € - 5,10 €
Giá trị vốn hóa thị trường
133,87 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,73%
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,34 Tr | 9,97% |
Chi phí hoạt động | 3,52 Tr | -3,91% |
Thu nhập ròng | -515,96 N | 14,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,81 | 22,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,12 Tr | 453,63% |
Thuế suất hiệu dụng | -103,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 190,46 Tr | -9,03% |
Tổng nợ | 54,74 Tr | -26,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 135,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -515,96 N | 14,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,37 Tr | 11,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,47 Tr | -31,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 52,54 N | -97,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,89 Tr | -46,06% |
Dòng tiền tự do | 4,32 Tr | 306,48% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
174