Trang chủMAPSW • NASDAQ
add
WM Tech
Giá đóng cửa hôm trước
0,021 $
Mức chênh lệch một ngày
0,019 $ - 0,023 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
172,90 Tr USD
Số lượng trung bình
137,14 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,61 Tr | 0,50% |
Chi phí hoạt động | 39,72 Tr | 3,65% |
Thu nhập ròng | 1,65 Tr | 32,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,69 | 32,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,97 Tr | -10,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,28 Tr | 49,16% |
Tổng tài sản | 183,83 Tr | 10,84% |
Tổng nợ | 60,11 Tr | 1,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 123,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 105,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,65 Tr | 32,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,66 Tr | -23,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,65 Tr | 19,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -705,00 N | 52,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,31 Tr | -4,24% |
Dòng tiền tự do | 2,38 Tr | -43,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
440