Trang chủMAPB • IDX
add
Map Boga Adiperkasa Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.100,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.100,00 Rp - 1.150,00 Rp
Phạm vi một năm
1.015,00 Rp - 1.970,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,75 NT IDR
Số lượng trung bình
20,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 719,61 T | -8,64% |
Chi phí hoạt động | 564,26 T | 1,48% |
Thu nhập ròng | -53,37 T | -140,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,42 | -163,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,99 T | -83,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 384,16 T | -7,10% |
Tổng tài sản | 2,88 NT | -7,31% |
Tổng nợ | 1,38 NT | -3,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,49 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,43 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -53,37 T | -140,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,15 T | -47,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -39,63 T | 57,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -76,08 T | 17,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -84,56 T | 33,81% |
Dòng tiền tự do | -89,10 T | -1.051,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
7.090