Trang chủMANN • CNSX
add
Manning Ventures Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Mức chênh lệch một ngày
0,020 $ - 0,020 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,080 $
Giá trị vốn hóa thị trường
566,83 N CAD
Số lượng trung bình
26,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 7,24 Tr | 594,82% |
Thu nhập ròng | -7,35 Tr | -538,40% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,49 Tr | -477,98% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 361,35 N | -77,21% |
Tổng tài sản | 1,01 Tr | -88,72% |
Tổng nợ | 783,46 N | 36,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 225,96 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -393,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -458,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,35 Tr | -538,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -347,44 N | 61,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 21,60 N | 154,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -325,84 N | -267,79% |
Dòng tiền tự do | 2,58 Tr | 702,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web