Trang chủMANINFRA • NSE
add
Man Infraconstruction Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
178,81 ₹
Mức chênh lệch một ngày
178,71 ₹ - 187,50 ₹
Phạm vi một năm
135,10 ₹ - 262,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
70,99 T INR
Số lượng trung bình
1,19 Tr
Tỷ số P/E
24,24
Tỷ lệ cổ tức
0,49%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,94 T | -0,99% |
Chi phí hoạt động | 623,09 Tr | -34,89% |
Thu nhập ròng | 769,26 Tr | 17,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,18 | 19,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,06 T | 114,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,24 T | -28,21% |
Tổng tài sản | 21,77 T | 1,06% |
Tổng nợ | 3,33 T | -47,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 375,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 769,26 Tr | 17,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
800