Trang chủMANAS • IST
add
Manas Enerji Yonetimi Sanayi ve Ticrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
6,46 ₺
Mức chênh lệch một ngày
6,43 ₺ - 6,84 ₺
Phạm vi một năm
5,10 ₺ - 12,94 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,10 T TRY
Số lượng trung bình
15,89 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 154,68 Tr | 51,83% |
Chi phí hoạt động | 38,78 Tr | 5,25% |
Thu nhập ròng | -24,36 Tr | -126,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,75 | -117,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 66,15 Tr | 68,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,85 Tr | -17,23% |
Tổng tài sản | 1,48 T | 19,99% |
Tổng nợ | 674,69 Tr | 37,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 800,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,36 Tr | -126,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,98 Tr | 1.066,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -68,60 Tr | -182,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 43,16 Tr | 140,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,53 Tr | 138,05% |
Dòng tiền tự do | -113,40 Tr | 43,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
133