Trang chủMAI • LON
add
Maintel Holdings plc
Giá đóng cửa hôm trước
245,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
249,00 GBX - 249,00 GBX
Phạm vi một năm
210,00 GBX - 286,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
35,19 Tr GBP
Số lượng trung bình
2,84 N
Tỷ số P/E
70,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,63 Tr | -4,74% |
Chi phí hoạt động | 6,47 Tr | 0,31% |
Thu nhập ròng | 220,50 N | 116,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,86 | 117,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,54 Tr | -8,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,13 Tr | -14,84% |
Tổng tài sản | 79,91 Tr | -3,95% |
Tổng nợ | 65,06 Tr | -5,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 220,50 N | 116,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 927,00 N | -73,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -790,50 N | 30,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,19 Tr | 7,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,06 Tr | -205,10% |
Dòng tiền tự do | 1,23 Tr | 62,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
432