Trang chủMAHLY • OTCMKTS
add
Medipal Holdings ADR
Giá đóng cửa hôm trước
15,40 $
Phạm vi một năm
14,03 $ - 19,07 $
Giá trị vốn hóa thị trường
501,92 T JPY
Số lượng trung bình
342,00
Tin tức thị trường
.INX
0,70%
0,78%
0,43%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 864,16 T | 2,41% |
Chi phí hoạt động | 51,30 T | 2,87% |
Thu nhập ròng | 4,04 T | -69,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,47 | -69,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,73 T | 0,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 261,41 T | 13,42% |
Tổng tài sản | 1,82 NT | 1,44% |
Tổng nợ | 1,07 NT | 0,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 757,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 207,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,04 T | -69,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1898
Trang web
Nhân viên
13.075