Trang chủMAGNUM • KLSE
add
Magnum Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,27 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,25 RM - 1,27 RM
Phạm vi một năm
1,11 RM - 1,40 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,83 T MYR
Số lượng trung bình
393,79 N
Tỷ số P/E
10,33
Tỷ lệ cổ tức
6,69%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 648,87 Tr | 11,03% |
Chi phí hoạt động | 26,53 Tr | 45,37% |
Thu nhập ròng | 49,77 Tr | 91,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,67 | 72,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 82,49 Tr | 67,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 218,48 Tr | 33,35% |
Tổng tài sản | 3,56 T | 2,46% |
Tổng nợ | 1,04 T | 1,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,44 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 49,77 Tr | 91,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 90,31 Tr | 336,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,70 Tr | -240,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -52,13 Tr | -12,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,48 Tr | 253,47% |
Dòng tiền tự do | 53,86 Tr | 1.205,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
344