Trang chủMAGNUM • KLSE
add
Magnum Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,24 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,23 RM - 1,25 RM
Phạm vi một năm
1,10 RM - 1,40 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,78 T MYR
Số lượng trung bình
497,54 N
Tỷ số P/E
11,66
Tỷ lệ cổ tức
6,05%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 528,70 Tr | -4,97% |
Chi phí hoạt động | 18,96 Tr | -47,86% |
Thu nhập ròng | 52,08 Tr | 44,43% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 81,98 Tr | 37,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 203,24 Tr | 8,43% |
Tổng tài sản | 3,52 T | 0,26% |
Tổng nợ | 1,01 T | -4,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,44 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 52,08 Tr | 44,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,36 Tr | -48,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,10 Tr | -48,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -38,97 Tr | 54,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,48 Tr | 25,43% |
Dòng tiền tự do | 46,20 Tr | -39,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
370